-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4030:2003Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn Cement. Test method for determination of fineness |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4396-2:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11899-5:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 5: Phương pháp chiết (phương pháp perforator) Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 5: Extraction method (called the perforator method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |