-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8402:2010Bệnh động vật. Quy trình mổ khám Animal disease. Necropsy procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7044:2002Rượu mùi. Quy định kỹ thuật Liqueur. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12433:2018Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11935-2:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||