-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8273-2:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12803:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng Pallets for materials handling – Vocabulary |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11916-3:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 478,000 đ |