Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 19261 |
|
| 19262 |
|
| 19263 |
|
| 19264 |
|
| 19265 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
| 19266 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
| 19267 |
|
| 19268 |
|
| 19269 |
|
| 19270 |
|
| 19271 |
|
| 19272 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
| 19273 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
| 19274 |
|
| 19275 |
|
| 19276 |
|
| 19277 |
|
| 19278 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |
| 19279 |
TCVN 221:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo Technical drawings. General requirements for technical documents of production |
| 19280 |
TCVN 222:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Khung tên và bảng kê trên các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings. Basic inscriptions and list of technical drawings and technical documents |
