-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5533:1991Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1049:1971Thủy tinh. Phân cấp về độ bền hóa học Glass. Chemical resistance. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1047:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm Glass - Determination of durability from alkali attack and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||