-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4865:1989Cao su. Xác định độ tro Rubber. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4655-2:2009Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1324:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc có ren ngoài để lắp đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows for fitting union nuts. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |