• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1399:1972

Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng gang rèn, nối bích, có bánh xích. Pqu 250 N/cm2. Kết cấu và kích thước

Pipeline fittings. Malleable cast iron covered flanged valves with chain sprocket, for specified pressure 250 N/cm2. Structure and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1058:1971

Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết

Chemical products. Designation for degree of purity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1419:1972

Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng thép dập, Pqư = 1000 N/cm2. Kích thước cơ bản

Pipeline fittings. Rolled steel flanged stop valves, specified pressures up to 1000 N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ