-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5352:1991Graphit. Phương pháp xác định thành phần hạt Graphite. Determintion of granulometric composition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2824:1999Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2727:1987Quặng tinh cromit. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Concentrate of chromium ore. General requirements for methods of chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1045:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |