-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6939:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2948:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2998:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1322:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |