Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 19021 |
|
| 19022 |
|
| 19023 |
|
| 19024 |
|
| 19025 |
|
| 19026 |
|
| 19027 |
|
| 19028 |
TCVN 1506:1974Ổ lăn - Ổ kim đỡ một dãy - Loạt kích thước 40 Rolling bearings - Single row radial needle roller bearings |
| 19029 |
|
| 19030 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
| 19031 |
|
| 19032 |
TCVN 1525:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content |
| 19033 |
TCVN 1535:1974Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness |
| 19034 |
TCVN 1537:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content |
| 19035 |
TCVN 1538:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content |
| 19036 |
TCVN 1539:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng bào tử Animal mixed feeding stuffs. Determination of spore content |
| 19037 |
TCVN 1540:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Method for determination of insects |
| 19038 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
| 19039 |
TCVN 1546:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content |
| 19040 |
TCVN 1548:1974Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods |
