Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

18281

TCVN 2519:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes

18282

TCVN 2520:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes

18283

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

18284

TCVN 2522:1978

Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản

Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions

18285

TCVN 2523:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions

18286

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18287

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

18288

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18289

TCVN 2527:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions

18290

TCVN 2528:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18291

TCVN 2529:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions

18292

TCVN 2530:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions

18293

TCVN 2531:1978

Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions

18294

TCVN 2532:1978

Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions

18295

TCVN 2533:1978

Thân ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Housings. Specifications

18296

TCVN 2534:1978

Nắp kín. Kết cấu và kích thước

Blind caps. Structure and dimensions

18297

TCVN 2535:1978

Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions

18298

TCVN 2536:1978

Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước

Caps with fat grooves. Structure and dimensions

18299

TCVN 2537:1978

Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước

Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions

18300

TCVN 2544:1978

Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước

Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions

Tổng số trang: 969