• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3123:1979

Hạt giống thông nhựa. Yêu cầu chất lượng

Red pine seeds. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5950-2:1995

Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 2: Các chuẩn mực về trình độ đối với chuyên gia đánh giá hệ thống chất lượng

Guidelines for auditing quality systems - Part 2 : Qualification criteria for quality systems auditors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8400-29:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4035:1985

Máy nông nghiệp. Chảo cày

Agricultural machinery. Disks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4085:1985

Kết cấu gạch đá. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Brick and stone structures. Code for execution and acceptance

192,000 đ 192,000 đ Xóa
7

TCVN 4041:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường

Canned fruit juices. Mango juice with sugar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 642,000 đ