-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5518-2:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3241:1979Hạt giống dưa chuột Cucumber seeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3243:1979Hom chè giống PH1 PH1 tea cuttings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |