- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 3239:1979Hạt giống đậu cove Snap bean seeds | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 3240:1979Hạt giống rau cải Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||
