Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18081 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
18082 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
18083 |
|
18084 |
|
18085 |
|
18086 |
|
18087 |
|
18088 |
|
18089 |
|
18090 |
|
18091 |
|
18092 |
|
18093 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
18094 |
|
18095 |
|
18096 |
|
18097 |
|
18098 |
|
18099 |
TCVN 1838:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống Glass packages. Bottles and pots for medicaments |
18100 |
TCVN 1839:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions |