Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
16021 |
TCVN 4456:1987Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật Carbonization using wood coal. Specifications |
16022 |
TCVN 4457:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Lập phương án thử nghiệm Reliability in technique. Observation design |
16023 |
TCVN 4458:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time |
16024 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
16025 |
TCVN 4460:1987Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Barite concentrate for export. Specifications |
16026 |
|
16027 |
|
16028 |
TCVN 4463:1987Máy thu thanh. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Broadcasting radio receivers. Classification, basic parameters and technical requirements |
16029 |
|
16030 |
TCVN 4465:1987Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Carbon film resistors. Types, performances, specifications |
16031 |
TCVN 4466:1987Tụ hoá nhôm. Thông số, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Electrolytic capacitors. Parameters, basic dimensions and specifications |
16032 |
TCVN 4467:1987Tụ điện gốm nhóm I. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Ceramic dielectric capacitors of type I. Classification, basic parameters and specifications |
16033 |
TCVN 4468:1987Tụ điện gốm nhóm II. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Ceramic dielectric capacitors of type II. Classification, basic parameters and specifications |
16034 |
TCVN 4469:1987Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements |
16035 |
TCVN 4471:1987Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols |
16036 |
TCVN 4473:1987Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa Building and earth-moving machines - Terms and definitions |
16037 |
|
16038 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
16039 |
TCVN 4476:1987Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements |
16040 |
TCVN 4477:1987Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu Broadcasting radio receivers - Testing methods |