Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1441 |
TCVN 13452:2021Chất lượng nước – Phát hiện và định lượng Legionella spp. và/hoặc Legionella pneumophila bằng cô đặc và khuếch đại gen nhờ phản ứng định lượng chuỗi polymerase (qPCR) Water quality – Detection and quantification of Legionella spp. and/or Legionella pneumophila by concentration and genic amplification by quantitative polymerase chain reaction (qPCR) |
1442 |
SỬA ĐỔI 1:2021 TCVN 6438:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted limits of exhaust gases |
1443 |
TCVN 4118:2021Công trình thủy lợi - Hệ thống dẫn, chuyển nước - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures – Water conveyance system – Requirements for design |
1444 |
TCVN 8637:2021Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance |
1445 |
TCVN 12194-2-7:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida Stone) Behrens Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-7: Particular requirements for Globodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens và Globodera pallida (Stone) Behrens |
1446 |
TCVN 12194-2-8:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-8: Particular requirements for Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey |
1447 |
TCVN 12709-2-11:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy đen Ross Lindingaspis rossi (Maskell) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-11: Particular requirements for Ross's black scale Lindingaspis rossi (Maskell) |
1448 |
TCVN 12709-2-12:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nhện đỏ Chi Lê Brevipalpus chilensis Baker Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-12: Particular requirements for Chilean false red mite Brevipalpus chilensis Baker |
1449 |
TCVN 12709-2-13:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với ngài đục quả đào Carposina sasakii Matsumura Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-13: Particular requirements for peach fruit moth Carposina sasakii Matsumura |
1450 |
TCVN 12709-2-14:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với ngài hại sồi dẻ Cydia latiferreana Walsingham và ngài đục quả óc chó Cydia pomonella Linnaeu Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-14: Particular requirements for filbert worm Cydia latiferreana Walsingham and walnut worm Cydia pomonella Linnaeus |
1451 |
TCVN 13262-5:2021Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 5: Xác định hàm lượng hoạt chất fenthion bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides – Part 5: Determination of fenthion content by gas chromatographic method |
1452 |
TCVN 13262-6:2021Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method |
1453 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
1454 |
TCVN 8761-8:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin |
1455 |
TCVN 12824-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Các giống mắc ca Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – Part 4: Macadamia varieties |
1456 |
TCVN 12714-10:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook |
1457 |
TCVN 12714-11:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f. |
1458 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
1459 |
TCVN 12714-13:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 13: Trám đen Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 13: Canarium tramdenum Dai& Yakovl |
1460 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |