-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7228:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phanh của ô tô con. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Braking devices of passenger cars. Requirements and test methods in type approval |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13915-2:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 2: Xác định ethoxyresorufin–o–deethylase (EROD) Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 2: Determination of ethoxyresorufin-O-deethylase (EROD) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 420,000 đ |