Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5521

TCVN 11046:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion

5522

TCVN 11047:2015

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang

Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method

5523

TCVN 11048:2015

Sản phẩm hóa học dạng lỏng và dạng rắn. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ thể tích karl fischer.

Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration

5524

TCVN 11049:2015

Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography

5525

TCVN 11050:2015

Etanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ tổng bằng phương pháp sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước. 20

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and Total Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by Ion Chromatography Using Aqueous Sample Injection

5526

TCVN 11051:2015

Nhiên liệu điêzen sinh học (B100) và hỗn hợp của nhiên liệu điêzen sinh học với nhiên liệu dầu mỏ phần cất trung bình. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (phương pháp tăng tốc). 17

Standard Test Method for Oxidation Stability of Biodiesel (B100) and Blends of Biodiesel with Middle Distillate Petroleum Fuel (Accelerated Method)

5527

TCVN 11052:2015

Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt

Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups

5528

TCVN 11053:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9

Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry

5529

TCVN 11054:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8

Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content

5530

TCVN 11055:2015

Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối

Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass

5531

TCVN 11056:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9

Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method

5532

TCVN 11057:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films

5533

TCVN 11058:2015

Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10

Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method

5534

TCVN 11059:2015

Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9

Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method

5535

TCVN 11060:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23

Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method

5536

TCVN 11061-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12

Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method

5537

TCVN 11061-2:2015

Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion

Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method

5538

TCVN 11069-1:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method

5539

TCVN 11069-2:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis

5540

TCVN 11070:2015

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon từ C10 đến C40 bằng sắc ký khí. 23

Soil quality -- Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography

Tổng số trang: 935