Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

5321

TCVN 10858:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62

Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions

5322

TCVN 10859:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11

Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations

5323

TCVN 10860:2015

Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14

Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval

5324

TCVN 10861:2015

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation

5325

TCVN 10862:2015

Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51

Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments

5326

TCVN 10863:2015

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results

5327

TCVN 10864:2015

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11

Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths

5328

TCVN 10865-1:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

5329

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

5330

TCVN 10865-3:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

5331

TCVN 10865-4:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

5332

TCVN 10866:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20

Hexagon head bolts -- Product grades A and B

5333

TCVN 10867:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10

Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)

5334

TCVN 10868:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head bolts -- Product grade C

5335

TCVN 10869:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16

Hexagon head screws -- Product grades A and B

5336

TCVN 10870:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head screws -- Product grade C

5337

TCVN 10871:2015

Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13

Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances

5338

TCVN 10872:2015

Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9

Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength

5339

TCVN 10873:2015

Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8

Portable chain-saws -- Chain brake performance

5340

TCVN 10874:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption

Tổng số trang: 935