Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4961

TCVN 11726-3:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material

4962

TCVN 11726-2:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material

4963

TCVN 11726-1:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication

4964

TCVN 11725-2:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 2: Thử vật liệu ổ trượt có nền polime.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 2 Testing of polymer – based bearing materials

4965

TCVN 11725-1:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 1: Thử kim loại ổ trượt.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 1 Testing of bearing metals

4966

TCVN 11724-2:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống.

Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

4967

TCVN 11724-1:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại bôi trơn thủy động – Phần 1: Quy định chung.

Plain bearings – Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 1: General

4968

TCVN 11723:2016

Ổ trượt – Thử trong các điều kiện bôi trơn thủy động và bôi trơn hỗn hợp trên thiết bị thử.

Plain bearings – Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs

4969

TCVN 11722-9:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers

4970

TCVN 11722-8:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action

4971

TCVN 11722-7:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears

4972

TCVN 11722-6:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers

4973

TCVN 11722-5:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills

4974

TCVN 11722-4:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 4: Máy mài thẳng.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 4: Straight grinders

4975

TCVN 11722-3:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders

4976

TCVN 11722-2:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 2: Dụng cụ vặn, dụng cụ vặn đai ốc và dụng cụ vặn vít.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 2: Wrenches, nutrunners and screwdrivers

4977

TCVN 11722-12:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders

4978

TCVN 11722-11:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers

4979

TCVN 11722-10:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 10: Búa khoan đập, búa đập và búa phá bê tông.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 10: Percussive drills, hammers and breakers

4980

TCVN 11722-1:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders

Tổng số trang: 935