-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 125:1963Đai ốc tai hồng - Kích thước Fly nuts. Dimension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9245:2024Cọc ống thép Steel pipe piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7578-5:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 512,000 đ |