Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R4R3R8R4*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 6886:2017
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2017                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Giấy in | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Printing paper | 
| 
                                    Thay thế cho 
                                     Replace | 
| 
                                    Lịch sử soát xét
                                     History of version 
 | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    85.060  - Giấy và cactông | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 10 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ Bản File (PDF):120,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại giấy không tráng phủ bề mặt dùng cho mục đích in ấn. | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 1270 (ISO 536), Giấy và cáctông – Xác định định lượng. TCVN 1862-2 (ISO 1924-2), Giấy và cáctông – Xác định các tính chất kéo – Phần 2:Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20 mm/min). TCVN 1865-1 (ISO 2470-1), Giấy, các tông và bột giấy – Xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)-Phần 1:Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà. TCVN 1867 (ISO 287), Giấy, các tông và bột giấy – Xác định hàm lượng ẩm của một lô – Phương pháp sấy. TCVN 1868, Giấy và cactông – Phương pháp xác định độ bụi. TCVN 3229 (ISO 1974), Giấy và các tông – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf. TCVN 3649 (ISO 186), Giấy và các tông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 3652 (ISO 534), Giấy và cáctông – Xác định độ đày, khối lượng riêng và thể tích riêng. TCVN 6725 (ISO 187), Giấy, các tông và bột giấy– Môi trường chuẩn để điều hòa và thử và quy trình kiểm tra môi trường và điều kiện mẫu. TCVN 6726 (ISO 535), Giấy, các tông và bột giấy – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb. TCVN 6727 (ISO 5627), Giấy và cáctông – Xác định độ nhẵn (Phương pháp Bekk). TCVN 6728 (ISO 2471), Giấy và các tông – Xác định độ đục – Phương pháp phản xạ khuếch tán. TCVN 6898, Giấy – Xác định độ bền bề mặt – Phương pháp nến. | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                    3864/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 29-12-2017                                 | 
| 
                                    Ban kỹ thuật
                                     Technical Committee 
                                    TCVN/TC 6 - Giấy và sản phẩm giấy                                 | 
