Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

3641

TCVN 7437:2018

Ecgônômi – Nguyên lý ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc

Ergonomics principles in the design of work systems

3642

TCVN 12535:2018

Ecgônômi – Yêu cầu chung cho việc thiết lập cơ sở dữ liệu nhân trắc

General requirements for establishing anthropometric databases

3643

TCVN 8998:2018

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry

3644

TCVN 12514:2018

Thép có lớp phủ kẽm dùng làm cốt bê tông

Zinc-coated steel for the reinforcement of concrete

3645

TCVN 12515:2018

Thép dây - Kích thước và dung sai

Steel wire rod - Dimensions and tolerances

3646

TCVN 12516:2018

Panen lưới vòng dây thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire ring net panels -Definitions and specifications

3647

TCVN 12517:2018

Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications

3648

TCVN 12518-1:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung

Steel wire and wire products - Part 1: General test methods

3649

TCVN 12518-2:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây

Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions

3650

TCVN 6522:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu

Hot-rolled steel sheet of structural quality

3651

TCVN 6523:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

3652

TCVN 6524:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu

Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality

3653

TCVN 6525:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality

3654

TCVN 7858:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

3655

TCVN 10355:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

3656

TCVN 12109-2:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 2: Bán thành phẩm, thép thanh, thép thanh que và thép hình chịu ăn mòn

Stainless steels for general purposes - Part 2: Corrosion-resistant semi-finished products, bars, rods and sections

3657

TCVN 12109-3:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây

Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire

3658

TCVN 12513-1:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

3659

TCVN 12513-2:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties

3660

TCVN 12513-3:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions

Tổng số trang: 956