Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18481 |
TCVN 2046:1977Động cơ điêzen - Vòi phun - Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Injectors. Technical requirements |
18482 |
TCVN 2047:1977Động cơ điezen. Cặp pittông và xilanh của bơm cao áp. Yêu cầu kỹ thuật Diesels. Plunger couples of fuel pumps. Technical requirements |
18483 |
|
18484 |
|
18485 |
TCVN 2050:1977Tủ, bảng, hộp bằng kim loại. Vỏ, khung. Kích thước cơ bản Metallic control cases, boards, boxes. Enclosures, frames. Basic dimensions |
18486 |
TCVN 2051:1977Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản Caps for light sources. Types and basic dimensions |
18487 |
|
18488 |
TCVN 2055:1977Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements |
18489 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
18490 |
TCVN 2057:1977Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification |
18491 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
18492 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
18493 |
|
18494 |
|
18495 |
|
18496 |
|
18497 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
18498 |
|
18499 |
|
18500 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |