-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9853:2013Chất dẻo. Mẫu thử Plastics. Test specimens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4198:1995Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2640:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ Vegetable oils. Determination of refraction index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |