• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2588:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt một chiều nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2564:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2568:1978

Máy kéo. Trục then hoa. Yêu cầu kỹ thuật

Tractors. Spline shafts. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2562:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractor and combine diesels. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2584:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng đồng thanh hoặc đồng thau, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2656:1978

Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Drinking water - Determination of chloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7811-1:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2657:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat

Drinking water. Determination of nitrate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ