-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7808:2007Hành tây khô. Các yêu cầu Dehydrated onion (Allium cepa Linnaeus). Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2609:1978Kính bảo hộ lao động. Phân loại Eye protectors. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |