• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2609:1978

Kính bảo hộ lao động. Phân loại

Eye protectors. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2659:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat

Drinking water. Determination of sulfate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2794:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 10,5 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 10.5 to 100mm nominal diameter. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2759:1978

Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2756:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 2581:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt nối bích bằng gang xám. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged stop valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2791:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 50 đến 180 mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 50 to 180mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2574:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp

Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 4685:1989

Huyết áp kế. Quy trình kiểm định

Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 2582:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 2803:1978

Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước

Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 2660:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua

Drinking water. Determination of cyanide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ