Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1421 |
TCVN 13446:2021Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography |
1422 |
TCVN 13447:2021Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air |
1423 |
TCVN 12714-14:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem |
1424 |
TCVN 12714-15:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 15: Lim xanh Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 15: Erythrophloeum fordii oliver |
1425 |
TCVN 12714-16:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
1426 |
TCVN 12714-17:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang |
1427 |
TCVN 13358-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte |
1428 |
TCVN 13358-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 4: Trôm Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 4: Sterculia foetida L. |
1429 |
TCVN 13358-5:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 5: Sơn tra Forest tree cultivar – Seedling of non-timber forest plants – Part 5: (Docynia indica (Wall) Decne) |
1430 |
TCVN 13433-1:2021Chế phẩm bảo quản gỗ - Phần 1: Nhóm chế phẩm hòa tan trong nước Wood preservatives - Part 1: Water - borne preservatives |
1431 |
TCVN 13434-1:2021Sơn phủ bề mặt sản phẩm gỗ - Phần 1: Nhóm sơn polyurethane (PU) Wood paints and varnishes - Part 1: Polyurethane (PU) paints and varishes |
1432 |
TCVN 6001-1:2021Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn ) – Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality – Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) – Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
1433 |
TCVN 6053:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source |
1434 |
TCVN 6219:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ beta – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross beta activity – Test method using thick source |
1435 |
TCVN 6225-2:2021Chất lượng nước – Xác định clo tự do và tổng clo – Phần 2: Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality – Determination of free chlorine and total chlorine – Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes |
1436 |
TCVN 12402-2:2021Chất lượng nước – Xác định độ đục – Phần 2: Phương pháp bán định lượng để đánh giá độ trong của nước Water quality – Determination of turbidity – Part 2: Semi-quantitative methods for the assessment of transparency of water |
1437 |
TCVN 13448:2021Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho các phân tích tính chất tổng hợp và vật lý Water quality – Quality assurance/quality control for physical and aggregate properties analysis |
1438 |
TCVN 13449:2021Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho phân tích kim loại Water quality – Quality assurance/quality control for metals analysis |
1439 |
TCVN 13450:2021Chất lượng nước – Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích kim loại Water quality – Pre-treament for metals analysis |
1440 |
|