Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 120 kết quả.

Searching result

81
82

TCVN 6958:2001

Đường tinh luyện

Refined sugar

83

TCVN 6329:2001

Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức

White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official

84

TCVN 6333:2001

Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức

White sugar. Method of determination of colour. Official

85

TCVN 6327:1997

Đường. Xác định độ tro dẫn điện

Sugar. Determination of conductiving ash

86

TCVN 6328:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield)

Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method)

87

TCVN 6329:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams)

Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method)

88

TCVN 6330:1997

Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA)

Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method)

89

TCVN 6331:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 120oC trong 16 giờ (Phương pháp dược điển của Mỹ)

Determination of loss on drying at 120oC for 16 hours (United states phamacopolia method)

90

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

91

TCVN 6333:1997

Đường. Xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

92

TCVN 5908:1995

Kẹo. Yêu cầu kỹ thuật

Sweets. Specifications

93

TCVN 5731:1993

Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid

Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method

94

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

95

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

96

TCVN 5261:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu

Bee products. Sampling methods

97

TCVN 5267:1990

Mật ong tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật

Honey. Specifications

98

TCVN 5268:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza

Honey. Determination of diastase index

99

TCVN 5269:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza

Honey. Determination of sucrose content

100

TCVN 5270:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF)

Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content

Tổng số trang: 6