• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 98:1963

Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ dùng ghép vào lỗ đã doa - Kích thước

High precision bolts with hexagon reduced head - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11722-3:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 3: Máy đánh bóng và máy mài nhẵn quay có quỹ đạo và quỹ đạo ngẫu nhiên.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 3: Polishers and rotary, orbital and random orbital sanders

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6261:1997

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC

Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4413:1987

Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6330:1997

Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA)

Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ