Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 126 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7274:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method |
22 |
TCVN 12935:2020Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types |
23 |
TCVN 12936:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method |
24 |
TCVN 12937:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure |
25 |
TCVN 12938:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography |
26 |
TCVN 12939:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường thô bằng quy trình sulfat hóa Sugar and sugar products – Determination of ash in raw sugar by single sulphation |
27 |
|
28 |
|
29 |
TCVN 12284:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
30 |
TCVN 12285:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
31 |
TCVN 12572:2018Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
32 |
|
33 |
TCVN 12396:2018Mật ong – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp đo chỉ số khúc xạ Honey – Determination of moisture by refractometric method |
34 |
|
35 |
TCVN 12398:2018Mật ong – Xác định độ pH và độ axit tự do bằng phép chuẩn độ đến pH 8,3 Honey – Determination of pH and of free acidity by titration to pH 8.3 |
36 |
TCVN 12399:2018Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration |
37 |
|
38 |
|
39 |
TCVN 11835:2017Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng carbendazim bằng sắc lỏng khối phổ hai lần Honey - Determination of carbendazim residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry |
40 |
TCVN 11470:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure |