Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 160 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5272:1990

Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic

Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid

142

TCVN 4837:1989

Đường. Nguyên tắc nghiệm thu và lấy mẫu

Sugar. Acceptance rules and sampling methods

143

TCVN 4838:1989

Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Sugar - Method of Granulometric structure determination

144

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

145

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

146

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

147

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

148

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

149

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

150

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

151

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

152

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

153

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

154

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

155

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

156

TCVN 4074:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần

Confectionery. Determination of total sugar content

157

TCVN 4075:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử

Confectionery. Determination of reduced sugar content

158

TCVN 3294:1980

Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Production of starch - Terms and definitions

159

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

160

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

Tổng số trang: 8