Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 154 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

122

TCVN 6333:1997

Đường. Xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

123

TCVN 5908:1995

Kẹo. Yêu cầu kỹ thuật

Sweets. Specifications

124

TCVN 5909:1995

Bánh bích quy. Yêu cầu kỹ thuật

Biscuits. Specifications

125

TCVN 5731:1993

Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid

Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method

126

TCVN 5375:1991

Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra

Honey-bee products - Microbiological requirements and method of examination

127

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

128

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

129

TCVN 5261:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu

Bee products. Sampling methods

130

TCVN 5267:1990

Mật ong tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật

Honey. Specifications

131

TCVN 5268:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza

Honey. Determination of diastase index

132

TCVN 5269:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza

Honey. Determination of sucrose content

133

TCVN 5270:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF)

Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content

134

TCVN 5271:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit

Honey. Determination of acidity

135

TCVN 5272:1990

Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic

Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid

136

TCVN 4837:1989

Đường. Nguyên tắc nghiệm thu và lấy mẫu

Sugar. Acceptance rules and sampling methods

137

TCVN 4838:1989

Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Sugar - Method of Granulometric structure determination

138

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

139

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

140

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

Tổng số trang: 8