-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6369:1998Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3875:1983Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5731:1993Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |