Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 48 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13564:2023Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method |
3 |
TCVN 13368:2021Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli Beverage products containing probiotic lactobacilli |
4 |
TCVN 12611:2019Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit juice - Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method |
5 |
|
6 |
|
7 |
TCVN 11485:2016Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method |
8 |
|
9 |
TCVN 11483-3:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method |
10 |
TCVN 11483-2:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method |
11 |
TCVN 11483-1:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method) |
12 |
TCVN 11482-2:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method |
13 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
14 |
TCVN 11477:2016Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method |
15 |
TCVN 11476:2016Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method |
16 |
TCVN 10690:2015Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number |
17 |
TCVN 10691:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10 Fruit and vegetable juices. Determination of ash |
18 |
TCVN 10692:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method |
19 |
TCVN 10693:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method |
20 |
TCVN 10694:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content |