Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

17561

TCVN 2972:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions

17562

TCVN 2973:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions

17563

TCVN 2974:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions

17564

TCVN 2975:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions

17565

TCVN 2976:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions

17566

TCVN 2977:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions

17567

TCVN 2978:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions

17568

TCVN 2979:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ

Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17569

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

17570

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

17571

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

17572

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17573

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

17574

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17575

TCVN 2986:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions

17576

TCVN 2987:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions

17577

TCVN 2988:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions

17578

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

17579

TCVN 2990:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions

17580

TCVN 2991:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 955