Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

16501

TCVN 176:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ bền nén

Refractory materials. Determination of compression strength

16502

TCVN 1761:1986

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản

Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions

16503

TCVN 1763:1986

Nước chấm - Yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specifications

16504

TCVN 177:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Refractory materials. Determination of specific mass

16505

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Construction sand. Specifications

16506

TCVN 178:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích

Refractory materials. Determination of water absorption porosity and volumetric mass

16507

TCVN 179:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa

Refractory materials. Determination of fireproofness

16508

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

16509

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

16510

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

16511
16512

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

16513

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

16514

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

16515

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

16516

TCVN 201:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ

Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion

16517

TCVN 202:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials. Determination of deformation at compression

16518

TCVN 2040:1986

Chốt côn có ren trong

Taper pins with internal thread

16519

TCVN 2041:1986

Chốt côn. Kích thước

Taper pins

16520

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

Tổng số trang: 954