Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
16481 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
16482 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
16483 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
16484 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
16485 |
|
16486 |
|
16487 |
|
16488 |
|
16489 |
TCVN 1687:1986Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai Bevel and hypoid gear drives. Tolerances |
16490 |
|
16491 |
|
16492 |
TCVN 1743:1986Máy cắt kim loại và máy gia công gỗ. Điều kiện chung để kiểm độ cứng vững Machine tools and wood working machines. General conditions for testing rigidity |
16493 |
|
16494 |
|
16495 |
TCVN 1751:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng Woven fabrics. Measurement of length and width |
16496 |
|
16497 |
TCVN 1753:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định mật độ sợi Woven fabrics. Determination of density of yarn |
16498 |
TCVN 1754:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
16499 |
TCVN 1755:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Woven fabrics. Determination of dimensional change after washing |
16500 |
TCVN 1758:1986Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications based on its defects |