Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
16481 |
|
16482 |
TCVN 1660:1987Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
16483 |
TCVN 1695:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật Refined and white sugars. Specifications |
16484 |
TCVN 1696:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử Refined and white sugars. Test methods |
16485 |
|
16486 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
16487 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
16488 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
16489 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
16490 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
16491 |
TCVN 2175:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon Tin - Methods for determination of antimony content |
16492 |
TCVN 2176:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content |
16493 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
16494 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
16495 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
16496 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
16497 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
16498 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
16499 |
|
16500 |
|