-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10673:2015Trắc địa mỏ. 76 Mine Surveying |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4617:1988Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu Nondestructive testing - Capilary methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 404,000 đ |