Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

16141

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

16142

TCVN 1517:1988

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

16143

TCVN 1595:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A

Rubber. Determination of Shore A hardness

16144

TCVN 1596:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội

Rubber. Determination of adhesion strength

16145

TCVN 1605:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks

16146

TCVN 1606:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes

16147

TCVN 1607:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes

16148

TCVN 1609:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret

Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes

16149

TCVN 1610:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders

16150

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

16151
16152

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

16153

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

16154

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

16155

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

16156

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

16157

TCVN 1981:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ

Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method

16158

TCVN 3059:1988

Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Carbide tipped counterbores. Technical requirements

16159

TCVN 320:1988

Dấu hiệu và ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

16160

TCVN 3226:1988

Giấy. Phương pháp xác định độ nhám theo Benxen

Paper. Determination of roughness

Tổng số trang: 954