-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8606-3:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 3: Check valve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1818:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4719:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |