Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

15961

TCVN 3734:1989

Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu

Electrodes for arc welding - Symbol

15962

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

15963

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

15964

TCVN 4674:1989

Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử

Fixing screws. Mechanical properties and test methods

15965

TCVN 4675:1989

Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications

15966

TCVN 4676:1989

Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép

Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions

15967

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

15968

TCVN 4679:1989

Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics

15969

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

15970

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

15971

TCVN 4682:1989

Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo

Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities

15972

TCVN 4683:1989

Ren hình thang một mối. Dung sai

Single trapezoidal screw thread. Tolerances

15973

TCVN 4684:1989

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Naduong. Specifications

15974

TCVN 4685:1989

Huyết áp kế. Quy trình kiểm định

Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule

15975

TCVN 4686:1989

Quặng tinh vonframit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Wolframite concentrate. Marks and specifications

15976

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

15977

TCVN 4688:1989

Quặng tinh graphit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Graphite concentrate. Marks and technical requirements

15978

TCVN 4689:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa

Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology

15979

TCVN 4690:1989

Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích

Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table

15980

TCVN 4691:1989

Đèn điện chiếu sáng. Yêu cầu kỹ thuật chung

Luminaires. General specifications

Tổng số trang: 963