Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7881 |
TCVN 10233:2013Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
7882 |
TCVN 10234:2013Năng lượng hạt nhân - Urani dioxit dạng bột. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng riêng nén Uranium dioxide powder - Determination of apparent density and tap density |
7883 |
TCVN 10235:2013Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity |
7884 |
TCVN 10236:2013Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
7885 |
TCVN 10273-1:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor |
7886 |
TCVN 10273-2:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor |
7887 |
TCVN 10273-3:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor |
7888 |
TCVN 5699-2-15:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids |
7889 |
TCVN 5699-2-21:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ. 32 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for appliances for storage water heaters |
7890 |
TCVN 5699-2-23:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
7891 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
7892 |
TCVN 5699-2-69:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại. Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use |
7893 |
TCVN 5699-2-73:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước. 15 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-73: Particular requirements for fixed immersion heater |
7894 |
TCVN 5699-2-77:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển. 60 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-77: Particular requirements for pedestrian-controlled mains – operated lawnmowers |
7895 |
TCVN 5699-2-97:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment |
7896 |
|
7897 |
TCVN 6072:2013Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Limestone for portland cement clinker production |
7898 |
TCVN 6576:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió - Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps - Testing and rating for performance |
7899 |
TCVN 6577:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
7900 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |