-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6090-4:2013Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 4: Xác định tốc độ hồi phục ứng suất Mooney Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 4: Determination of the Mooney stress-relaxation rate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-11:2013Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 11 : Bộ lọc tự làm sạch Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 11: Self-cleaning filters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12075:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6149-3:2009Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4460:1987Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Barite concentrate for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7715-3:2013Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 3: Phương pháp bán định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 3: Semi-quantitative method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |