-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5945:2010Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải Industrial waste water. Discharge standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1806-2:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6192:2010Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn. Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6278:1997Quy phạm trang bị an toàn tàu biển Rules for the Safety Equipment |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7699-2-65:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-65: Phương pháp thử nghiệm. Thử nghiệm Fg: Rung do âm thanh Environmental testing. Part 2-65: Tests. Test Fg: Vibration, acoustically induced method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 940,000 đ |