• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7289:2003

Lấy mẫu sản phẩm hoá dùng trong công nghiệp. An toàn trong lấy mẫu

Sampling of chemical products for industrial use. Safety in sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 256-1:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6396-71:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts. Part 71: Vandal resistant lifts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8761-5:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 5: Nhóm loài cây lâm sản ngoài gỗ thân thảo, dây leo lấy củ

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 5: Non-timber forest product herbaceous and climbing plants for tuber

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5692:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử

Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6530-12:2007

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt

Refractories. Method of test. Part 12: Determination of bulk density of granular materials

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7280:2003

Giày ủng bằng chất dẻo đúc - Ủng công nghiệp bằng poly (vinyl clorua) có lót hoặc không có lót chống hóa chất - Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear - Lined or unlined poly (vinyl chloride) industrial boots with chemical resistance - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4367:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn

System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7699-2-74:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-74: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng

Environmental testing. Part 2-74: Tests. Test Xc: Fluid contamination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ