-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6207:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11344-27:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7722-2-20:2013Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8993:2011Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4264:1994Quạt điện sinh hoạt. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use. Safety requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5439:2004Xi măng - Phân loại Cements - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8598:2010Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ Pliers and nippers - Nomenclature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12259:2018Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ Packaging and the environment – Organic recycling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8273-6:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7699-2-7:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-7: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định Basic environmental testing procedures. Part 2-7: Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,300,000 đ |