-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13612:2023Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13636:2023Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Candida albicans Cosmetics – Microbiology – Detection of Candida albicans |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7921-3-2:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-2: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Vận chuyển Classification of environmental conditions. Part 3-2: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Transportation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5439:2004Xi măng - Phân loại Cements - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7699-2-7:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-7: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định Basic environmental testing procedures. Part 2-7: Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |