Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

14221

TCVN 6437:1998

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự dùng cho nhận dạng quang học OCR-VN. Hình dạng và kích cỡ chữ in

Information Technology. Character set for optical recognition OCR-VN-. Sapes and Dimentions of the printed image

14222

TCVN 6438:1998

Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép

Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits

14223

TCVN 6439:1998

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

14224

TCVN 6440:1998

Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu

Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption

14225

TCVN 6441:1998

Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo

Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods

14226

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

14227

TCVN 6443:1998

Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử

Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method

14228

TCVN 6444:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh

Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance

14229

TCVN 6445:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm

Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests

14230

TCVN 6446:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Road vehicles. Engine test code. Net power

14231

TCVN 6447:1998

Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV

Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV

14232

TCVN 6448:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật

Food additive. Specifications of certain flavouring agents

14233

TCVN 6450:1998

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

14234

TCVN 6451-1:1998

Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification

14235

TCVN 6451-2:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

14236

TCVN 6451-3:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations

14237

TCVN 6451-4:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations

14238

TCVN 6451-5:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

14239

TCVN 6451-6:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô

Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time

14240

Tổng số trang: 958